Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

Phân biệt rõ Quản lý, giám sát, vận hành, khai thác

Ngắn gọn: cách dùng thuật ngữ trong tài liệu nội bộ của anh không coi “quản lý” là chiếc ô bao trùm “giám sát” và “vận hành”. Các khái niệm được phân ranh như sau:

  • Quản lý (asset/governance): theo dõi và quản lý hồ sơ tài sản của hệ thống/thiết bị (nguồn gốc, hợp đồng, vị trí lắp đặt, kiểm kê định kỳ…), trách nhiệm bàn giao – kiểm kê – xác nhận hiện trạng. Không bao hàm trực tiếp các tác vụ kỹ thuật hằng ngày của hệ thống.

  • Vận hành (operations): thực hiện công việc đảm bảo thiết bị/hệ thống hoạt động an toàn, ổn định đúng thiết kế: bảo trì/bảo dưỡng, thay linh kiện lỗi, cập nhật bản vá, điều chỉnh cấu hình… Đây là nơi các tác vụ kỹ thuật hằng ngày diễn ra.

  • Khai thác (service/use): sử dụng hệ thống/thiết bị/phần mềm để thực hiện các nghiệp vụ SXKD cụ thể (chạy tác vụ, đáp ứng yêu cầu người dùng/đơn vị).

  • Giám sát (monitoring): là yêu cầu bắt buộc, xuyên suốt để phát hiện sớm lỗi/rủi ro và theo dõi KPI sẵn sàng (ví dụ uptime ≥ 99.982% ở cấp thiết bị; cấu hình cảnh báo Polestar/SMS/Email cho server, network, storage, DB, ứng dụng…). Về tổ chức, giám sát là một chức năng hỗ trợ vận hành và phục vụ công tác quản lý/KPI, chứ không phải là phạm vi của “quản lý tài sản”.

Dưới đây là ma trận RACI chuẩn cho 4 mảng “Quản lý – Vận hành – Khai thác – Giám sát”, tối ưu cho bối cảnh hạ tầng CNTT viễn thông (server, network, storage, DB, ứng dụng).

Vai trò (cột)

  • QLTS: Quản lý tài sản/CMDB

  • OPS-SYS: Vận hành hệ thống (OS/VM/Storage)

  • OPS-NET: Vận hành mạng (Router/Switch/Firewall)

  • DBA: Vận hành cơ sở dữ liệu

  • MON: Giám sát (NOC/SOC/Tool)

  • SEC: An toàn thông tin (ISO/SOC/VA-PT)

  • APP: Khai thác Ứng dụng/DevOps

  • ITSM: Change/Release/Problem/Service Desk

  • FIN: Tài chính/Mua sắm/Hợp đồng

  • OWN: Service Owner (đơn vị chịu trách nhiệm cuối)

Ký hiệu: R = Responsible (thực hiện), A = Accountable (chịu trách nhiệm cuối), C = Consulted (tham vấn), I = Informed (nhận thông tin)

Hoạt độngOWNQLTSOPS-SYSOPS-NETDBAMONSECAPPITSMFIN
1. Lập/duy trì CMDB & gán mã tài sảnARIIIICICC
2. Bàn giao/nhận bàn giao tài sản, tem niêm phongARCCCIIICR
3. Cấp phát/thu hồi máy chủ, VIP, storage, DBACRCRICCCI
4. Cấu hình giám sát & ngưỡng cảnh báoAICCCRCCII
5. Theo dõi cảnh báo 24/7 & L1 triageAICCCRCIII
6. Xử lý sự cố L2/L3 (OS/Net/DB/App)AIRRRCCCII
7. Quản lý sự cố (Incident Mgmt)AIRRRCCCRI
8. Quản lý vấn đề (Problem/RCA)AIRRRCCCRI
9. Quản lý thay đổi (Change/CRQ/CRB)AIRRRICCRI
10. Phát hành/triển khai (Release/DevOps)AICCCICRRI
11. Patch/Bản vá OS/Net/DB/AppAIRRRICCRI
12. Backup/Restore & DR drillAIRCRCCCRI
13. Bảo trì/bảo dưỡng định kỳAIRRRICCRI
14. Kiểm soát truy cập/định danh (IAM/PAM)AICCCIRCRI
15. Đánh giá bảo mật/tuân thủ (VA/PT, audit)AICCCCRCCI
16. Năng lực/Capacity & Hiệu năngAIRRRCCCCI
17. Báo cáo KPI/SLA (uptime, MTTR, change success)AIRRRRCCRI
18. Ngưng hoạt động/thu hồi/tiêu hủyARCCCICICR

Cách dùng nhanh

  • Mỗi hạng mục, một A duy nhất, nhiều R nếu cần.

  • MON (giám sát) là chức năng bắt buộc hỗ trợ vận hành và cung cấp dữ liệu cho quản lý/KPI; không trộn vào “quản lý tài sản”.

  • Điều chỉnh lại vai trò/đơn vị theo tên tổ chức của anh (ví dụ: Trung tâm Vận hành Hạ tầng, Phòng An ninh mạng, Trung tâm CNTT Kinh doanh…).

ĐỌC NHIỀU

Trần Văn Bình - Oracle Database Master